Bảng giá xe
DƯỚI ĐÂY LÀ BẢNG GIÁ XE TOYOTA MỚI NHẤT 2022
Mẫu xe/Phiên bản | Hộp số | Giá niêm yết (VND) |
---|---|---|
Avanza 1.5 MT | Số sàn 5 cấp | 558.000.000 |
Avanza 1.5 AT | Số tự động 5 cấp | 598.000.000 |
Yaris G CVT (Mới) | Số tự động vô cấp | 668.000.000 |
Vios | ||
Vios E CVT (3 túi khí) – Mới | Số tự động vô cấp | 542.000.000 |
Vios 1.5G CVT | Số tự động vô cấp | 592.000.000 |
Vios E MT (3 túi khí) – Mới | Số sàn 5 cấp | 489.000.000 |
Corolla Altis 1.8E (CVT) | Số tự động vô cấp | 719.000.000 |
Corolla Altis 1.8G (CVT) | Số tự động vô cấp | 765.000.000 |
Corolla Altis 1.8HV | Số tự động vô cấp | 860.000.000 |
Camry 2.0G | Số tự động 6 cấp | 1.070.000.000 |
Camry 2.0Q | Số tự động 6 cấp | 1.185.000.000 |
Camry 2.5Q | Số tự động 6 cấp | 1.370.00.000 |
Camry 2.5 HV điện | Số tự động 6 cấp | 1.460.000.000 |
Innova 2.0E | Số sàn 5 cấp | 755.000.000 |
Innova 2.0G | Số tự động 6 cấp | 870.000.000 |
Innova Venturer 2.0 | Số tự động 6 cấp | 885.000.000 |
Innova 2.0V | Số tự động 6 cấp | 960.000.000 |
Fortuner 2.8 4×4 | Số tự động 6 cấp, máy dầu | Từ 1,434 tỉ |
Fortuner Legender 2.8 4×4 | Số tự động 6 cấp, máy dầu | Từ 1,470 tỉ |
Fortuner 2.4 4×2 | Số tự động 6 cấp, máy dầu | Từ 1,118 tỉ |
Fortuner 2.4 4×2 | Số sàn 6 cấp, máy dầu | Từ 1,259 tỉ |
Fortuner 2.7 4×4 (NK) | Số tự động 6 cấp, máy xăng | Từ 1,319 tỉ |
Fortuner 2.7 4×2 (NK) | Số tự động 6 cấp, máy xăng | Từ 1,229 tỉ |